Có 2 kết quả:
流芳百世 liú fāng bǎi shì ㄌㄧㄡˊ ㄈㄤ ㄅㄞˇ ㄕˋ • 留芳百世 liú fāng bǎi shì ㄌㄧㄡˊ ㄈㄤ ㄅㄞˇ ㄕˋ
liú fāng bǎi shì ㄌㄧㄡˊ ㄈㄤ ㄅㄞˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of one's name, reputation etc) to be immortalized (idiom)
(2) to leave a mark for generations to come
(2) to leave a mark for generations to come
Bình luận 0
liú fāng bǎi shì ㄌㄧㄡˊ ㄈㄤ ㄅㄞˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a good reputation to last a hundred generations
Bình luận 0